ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
105 | 199 | 1.89 | 40 | 38.10% | 33 | 31.43% | 32 | 30.48% |
2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Phù Đổng | 19 | 18 | 1 | 0 | 38 | 2 | +36 | 55 | WWWW | 10 | 10 | 0 | 0 | 22 | 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | ||
2 | Bình Phước | 19 | 12 | 5 | 2 | 27 | 13 | +14 | 41 | LOWX | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 5 | ||
3 | PVF-Công An Nhân Dân | 19 | 12 | 4 | 3 | 26 | 12 | +14 | 40 | WWOL | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 5 | ||
4 | Khánh Hòa | 19 | 5 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 21 | LWXX | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | ||
5 | Trẻ Hồ Chí Minh | 19 | 4 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 20 | LXLW | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 12 | ||
6 | 2 | Đồng Tháp | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 14 | -1 | 19 | WLLL | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 5 | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 9 | |
7 | 3 | Long An | 19 | 3 | 9 | 7 | 9 | 18 | -9 | 18 | WOXO | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 9 | |
8 | 2 | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | LXWX | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 7 | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | |
9 | 2 | Bà Rịa Vũng Tàu | 19 | 5 | 3 | 11 | 17 | 31 | -14 | 18 | LLXL | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | |
10 | 1 | Hòa Bình | 19 | 2 | 10 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | LXXX | 9 | 1 | 7 | 1 | 7 | 8 | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 12 | |
11 | Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 16 | WOXL | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 |
Tuesday, 27 May 2025 | |||||
20 | Trẻ Hồ Chí Minh | 1-1 | Hòa Bình | ||
Saturday, 14 June 2025 | |||||
21 | Khánh Hòa | 0-1 | PVF-Công An Nhân Dân | ||
21 | Long An | 2-1 | Hòa Bình | ||
21 | Huế | 1-0 | Trẻ Hồ Chí Minh | ||
21 | Bà Rịa Vũng Tàu | 0-2 | Đồng Tháp | ||
21 | Phù Đổng | 3-0 | Bình Phước |
Saturday, 21 June 2025 | |||||
22 | Đồng Tháp | - | Phù Đổng | ||
22 | Bình Phước | - | Long An | ||
22 | PVF-Công An Nhân Dân | - | Đồng Nai | ||
22 | Hòa Bình | - | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
22 | Trẻ Hồ Chí Minh | - | Khánh Hòa |
7 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) |
Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước) | |
6 | Phạm GIA HƯNG (Phù Đổng) |
Nguyễn HỮU KHÔI (Đồng Tháp) | |
5 | Nguyễn QUỐC VIỆT (Phù Đổng) |
Trần HOÀNG PHƯƠNG (Khánh Hòa) | |
Hồ THANH MINH (PVF-Công An Nhân Dân) | |
4 | Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân) |
Nguyễn HỮU TUẤN (Huế) | |
Đinh THANH BÌNH (Phù Đổng) | |
3 | Nguyễn ĐĂNG KHOA (Huế) |
Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) | |
Lương THANH NGỌC LÂM (Phù Đổng) | |
Lê MINH BÌNH (Phù Đổng) | |
Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | |
Cao QUỐC KHÁNH (Đồng Nai) | |
Nguyễn HÀ ANH TUẤN (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Nguyễn KHẮC KHIÊM (Đồng Nai) | |
Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng) | |
Lê THANH BÌNH (Bình Phước) | |
Tô PHƯƠNG THỊNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Vũ MINH HIẾU (Long An) | |
Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | |
Nguyễn XUÂN BẮC (PVF-Công An Nhân Dân) |