| ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
| Season archive |
| Games | Goals | H | D | A | ||||
| 65 | 120 | 1.84 | 25 | 38.46% | 20 | 30.77% | 20 | 30.77% |
| 2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
| P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
| 1 | Phù Đổng | 12 | 12 | 0 | 0 | 25 | 1 | +24 | 36 | WWWW | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 0 | ||
| 2 | Bình Phước | 12 | 8 | 3 | 1 | 18 | 7 | +11 | 27 | WWXL | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 1 | ||
| 3 | PVF-Công An Nhân Dân | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | +7 | 24 | WLXW | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 7 | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 2 | ||
| 4 | Bà Rịa Vũng Tàu | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 16 | LLWX | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 12 | ||
| 5 | 2 | Khánh Hòa | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | WLXL | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | |
| 6 | 1 | Trẻ Hồ Chí Minh | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 13 | LWLX | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | |
| 7 | 1 | Đồng Tháp | 12 | 2 | 6 | 4 | 5 | 6 | -1 | 12 | WOLL | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 2 | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | |
| 8 | 2 | Long An | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | LOWL | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 6 | |
| 9 | Hòa Bình | 11 | 1 | 6 | 4 | 3 | 7 | -4 | 9 | OOXO | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 6 | ||
| 10 | Huế | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 22 | -11 | 8 | LLLW | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | ||
| 11 | Đồng Nai | 12 | 0 | 6 | 6 | 4 | 13 | -9 | 6 | LOOL | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 5 | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | ||
| 4 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) | |
| +2 | Nguyễn QUỐC VIỆT (Phù Đổng) | |
| Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước) | ||
| 3 | Lê THANH BÌNH (Bình Phước) | |
| Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) | ||
| Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
| +1 | Phạm GIA HƯNG (Phù Đổng) | |
| Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | ||
| Trần HOÀNG PHƯƠNG (Khánh Hòa) | ||
| 2 | Nguyễn ĐĂNG KHOA (Huế) | |
| Phan DUY HÀO (Trẻ Hồ Chí Minh) | ||
| Tô PHƯƠNG THỊNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
| +1 | Nguyễn ANH TUẤN (PVF-Công An Nhân Dân) | |
| Nguyễn THẾ DŨNG (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
| Lương THANH NGỌC LÂM (Phù Đổng) | ||
| +1 | Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân) | |
| Nguyễn HÀ ANH TUẤN (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
| +1 | Lê VĂN CƯỜNG (Khánh Hòa) | |
| +1 | Nguyễn HỮU KHÔI (Đồng Tháp) | |
| Phan VĂN HIẾU (Phù Đổng) | ||
| Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | ||
| Nguyễn HỮU TUẤN (Huế) | ||
| Vũ HẢI DƯƠNG (Huế) | ||
| +1 | Nguyễn QUỐC LỘC (Bình Phước) | |
| Cao HOÀNG TÚ (Long An) | ||
| +1 | Hồ TUẤN TÀI (Bình Phước) | |
| Tẩy VĂN TOÀN (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
| +1 | Nguyễn XUÂN BẮC (PVF-Công An Nhân Dân) | |
| Đinh THANH BÌNH (Phù Đổng) | ||
| Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng) |
| Sunday, 6 April 2025 | |||||
| 13 | Đồng Tháp | 2-0 | Long An | ||
| 3 | Tuấn Em | ||||
| 57(p) | Hữu Khôi | ||||
| 13 | Đồng Nai | 0-1 | Khánh Hòa | ||
| 49 | Văn Cường | ||||
| 13 | Bình Phước | 2-0 | Trẻ Hồ Chí Minh | ||
| 38 | Tuấn Tài | ||||
| 76 | Quốc Lộc | ||||
| 13 | PVF-Công An Nhân Dân | 3-0 | Huế | ||
| 59 | Anh Tuấn | ||||
| 75 | Xuân Bắc | ||||
| 78 | Thanh Nhàn | ||||
| 13 | Phù Đổng | 5-0 | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
| 20 | Quốc Việt | ||||
| 40 | Hải Đức | ||||
| 59 | Gia Hưng | ||||
| 63 | Quốc Việt | ||||
| 84 | Minh Bình | ||||