| ROUND | R1 | R2 |
| Season archive |
| Saturday, 15 November 2025 | ||||||
| r2 | Khánh Hòa | 0-0 | Bắc Ninh | p4-5 | ||
| Sunday, 16 November 2025 | ||||||
| r2 | Sông Lam Nghệ An | 2-3 | SHB Đà Nẵng | |||
| 79(p) | Olaha | 5 | Anh Tuấn | |||
| 90 | Olaha | 28 | Makarić | |||
| 88 | Đình Duy | |||||
| Saturday, 22 November 2025 | ||||||
| r2 | Trường Tươi Đồng Nai | 2-0 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |||
| 27 | Minh Vương | |||||
| 70 | Alex Sandro | |||||
| Sunday, 23 November 2025 | ||||||
| r2 | Nam Định | 2-0 | Long An | |||
| 71 | Brenner | |||||
| 84 | Ti Phông | |||||
| r2 | Hải Phòng | 1-2 | Ninh Bình | |||
| 10 | Hữu Nam | 69(og) | Hữu Thái Bảo | |||
| 90(p) | Daniel | |||||
| r2 | CAHCMC | 3-0 | Ho Chi Minh City FC | |||
| 8 | Tiến Linh | |||||
| 44 | Williams | |||||
| 54(p) | Endrick | |||||
| r2 | Công An Hà Nội | 2-2 | Thể Công-Viettel | p3-4 | ||
| 32 | Văn Đô | 45+5(og) | Pendant | |||
| 77 | Mauk | 90+5(p) | Lucão | |||
| Wednesday, 28 January 2026 | ||||||
| r2 | PVF-Công An Nhân Dân | - | Hoàng Anh Gia Lai | |||
| 2 | +2 | Michael OLAHA (Sông Lam Nghệ An, 1p) |
| +1 | Trần MINH VƯƠNG (Trường Tươi Đồng Nai, p) | |
| Nguyễn TRỌNG BẢO (Xuân Thiện Phú Thọ, p) | ||
| Lê HẢI ĐỨC (Ninh Bình, p) | ||
| +1 | ALEX SANDRO de Oliveira (Trường Tươi Đồng Nai, 1p) |