| ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
| 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
| Season archive |
| Games | Goals | H | D | A | ||||
| 100 | 189 | 1.89 | 37 | 37.00% | 33 | 33.00% | 30 | 30.00% |
| 2024/25 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
| P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
| 1 | Phù Đổng | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | +33 | 52 | WWWX | 9 | 9 | 0 | 0 | 19 | 1 | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 1 | ||
| 2 | Bình Phước | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | +17 | 41 | OWXW | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 8 | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 2 | ||
| 3 | PVF-Công An Nhân Dân | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | +13 | 37 | WOLW | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 7 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | ||
| 4 | 1 | Khánh Hòa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | -6 | 21 | WXXW | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 9 | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 12 | |
| 5 | 1 | Trẻ Hồ Chí Minh | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | -7 | 20 | XLWO | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 11 | |
| 6 | 1 | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | -4 | 18 | LXWX | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 7 | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | |
| 7 | 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | -12 | 18 | LXLL | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 10 | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 19 | |
| 8 | Đồng Tháp | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | -3 | 16 | LLLL | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 5 | 9 | 0 | 5 | 4 | 4 | 9 | ||
| 9 | Hòa Bình | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | -6 | 16 | XXXW | 9 | 1 | 7 | 1 | 7 | 8 | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 10 | ||
| 10 | Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | -10 | 15 | OXOO | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 8 | 9 | 1 | 4 | 4 | 2 | 9 | ||
| 11 | Huế | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | -15 | 13 | OXLL | 9 | 0 | 3 | 6 | 5 | 14 | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | ||
| 7 | Nguyễn CÔNG PHƯỢNG (Bình Phước) | |
| Lưu TỰ NHÂN (Bình Phước) | ||
| 6 | Phạm GIA HƯNG (Phù Đổng) | |
| Nguyễn HỮU KHÔI (Đồng Tháp) | ||
| 5 | Nguyễn QUỐC VIỆT (Phù Đổng) | |
| +1 | Trần HOÀNG PHƯƠNG (Khánh Hòa) | |
| 4 | +1 | Nguyễn THANH NHÀN (PVF-Công An Nhân Dân) |
| Hồ THANH MINH (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
| Đinh THANH BÌNH (Phù Đổng) | ||
| 3 | Nguyễn ĐĂNG KHOA (Huế) | |
| Lê THANH BÌNH (Bình Phước) | ||
| Tô PHƯƠNG THỊNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
| Nguyễn HOÀNG ĐỨC (Phù Đổng) | ||
| Lương THANH NGỌC LÂM (Phù Đổng) | ||
| Bùi VĂN BÌNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
| Mạch NGỌC HÀ (Phù Đổng) | ||
| Cao QUỐC KHÁNH (Đồng Nai) | ||
| +1 | Nguyễn HÀ ANH TUẤN (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
| Lê XUÂN ĐĂNG (Huế) | ||
| Nguyễn HỮU TUẤN (Huế) | ||
| Nguyễn XUÂN BẮC (PVF-Công An Nhân Dân) | ||
| Nguyễn KHẮC KHIÊM (Đồng Nai) | ||
| +1 | Nguyễn ĐỨC CƯỜNG (Phù Đổng) |
| Monday, 26 May 2025 | |||||
| 20 | Đồng Tháp | 0-1 | PVF-Công An Nhân Dân | ||
| 19 | Thanh Nhàn | ||||
| 20 | Khánh Hòa | 2-1 | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
| 71 | Hoàng Phương | 11(p) | Hà Anh Tuấn | ||
| 83 | Đoàn Duy Anh | ||||
| 20 | Đồng Nai | 0-1 | Phù Đổng | ||
| 34 | Đức Cường | ||||
| 20 | Huế | 0-0 | Long An | ||
| Tuesday, 27 May 2025 | |||||
| 20 | Trẻ Hồ Chí Minh | 1-1 | Hòa Bình | ||
| 14 | Văn Tuyển | 4 | Anh Tuấn | ||