ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
126 | 306 | 2.42 | 44 | 34.92% | 38 | 30.16% | 44 | 34.92% |
2022 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | 1 | Công An Nhân Dân | 21 | 11 | 7 | 3 | 35 | 15 | +20 | 40 | WWXO | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 7 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 8 | |
2 | 1 | Khánh Hòa | 21 | 10 | 9 | 2 | 27 | 15 | +12 | 39 | XOXW | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 11 | 5 | 6 | 0 | 15 | 8 | |
3 | 1 | QNK Quảng Nam | 21 | 11 | 4 | 6 | 27 | 22 | +5 | 37 | WOLW | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 11 | |
4 | 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 21 | 9 | 8 | 4 | 27 | 17 | +10 | 35 | XWWX | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 10 | |
5 | 2 | Phố Hiến | 21 | 9 | 8 | 4 | 38 | 21 | +17 | 35 | LLWW | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 13 | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 8 | |
6 | Long An | 21 | 8 | 8 | 5 | 34 | 25 | +9 | 32 | XWWX | 11 | 6 | 4 | 1 | 23 | 14 | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 11 | ||
7 | Huế | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 30 | -11 | 24 | LLXL | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 11 | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 19 | ||
8 | Cần Thơ | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 37 | -13 | 23 | LLWW | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 21 | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 16 | ||
9 | Phú Thọ | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | XXLL | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | ||
10 | 1 | Bình Phước | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 23 | -5 | 18 | WWLO | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 13 | |
11 | 1 | Đắk Lắk | 21 | 4 | 6 | 11 | 18 | 30 | -12 | 18 | WXLL | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 17 | |
12 | 2 | Phù Đổng | 21 | 5 | 3 | 13 | 20 | 42 | -22 | 18 | LLLL | 11 | 0 | 2 | 9 | 6 | 25 | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 17 |
10 | Nguyễn THANH NHÀN (Phố Hiến) | |
8 | Lê THANH BÌNH (Khánh Hòa, 2p) | |
7 | +1 | Dương VĂN AN (Cần Thơ) |
Nguyễn VĂN THẠNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | ||
+2 | Lê MINH BÌNH (Công An Nhân Dân, 1p) | |
6 | Bùi ANH THỐNG (Phù Đổng, 1p) | |
Phan TẤN TÀI (Long An) | ||
Trần MINH HIẾU (Đắk Lắk, 1p) | ||
+1 | Hồ NGỌC THẮNG (Phú Thọ, 2p) | |
Đinh THANH BÌNH (Công An Nhân Dân) | ||
5 | Mạch NGỌC HÀ (QNK Quảng Nam, 3p) | |
Hồ THANH MINH (Huế) | ||
4 | +1 | Hà VŨ EM (Bình Phước, 2p) |
Trần THANH LONG (Cần Thơ) | ||
Hà MINH TUẤN (QNK Quảng Nam) | ||
+1 | Nguyễn DUY KHÁNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
Lê VĂN ĐÔ (Phố Hiến) | ||
+2 | Phạm GIA HƯNG (Đắk Lắk) | |
Trần THÀNH (Huế, 1p) | ||
Cù NGUYỄN KHÁNH (Long An) | ||
Nguyễn VĂN ANH (Công An Nhân Dân) | ||
Trần ĐÌNH KHA (Khánh Hòa) | ||
Ngô VIẾT PHÚ (Bà Rịa Vũng Tàu, 1p) | ||
Võ LÝ (Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn TUẤN HIỆP (Phù Đổng, 1p) | ||
+2 | Nguyễn HỮU KHÔI (Khánh Hòa) | |
Ngô HOÀNG ANH (Long An, 1p) | ||
+1 | Ngân VĂN ĐẠI (QNK Quảng Nam) | |
Nguyễn HỮU NAM (Phố Hiến) |
Monday, 24 October 2022 | |||||
21 | Long An | 2-2 | Khánh Hòa | ||
50(p) | Hải Quân | 29 | Hữu Khôi | ||
90 | Thanh Khôi | 45 | Hữu Khôi | ||
21 | Cần Thơ | 2-4 | QNK Quảng Nam | ||
54 | Văn An | 9 | Vũ Hoàng Dương | ||
66 | Đắc Hùng | 24 | Vũ Hoàng Dương | ||
89 | Văn Đại | ||||
90 | Văn Hiếu | ||||
21 | Huế | 1-3 | Đắk Lắk | ||
52 | Thế Hiếu | 31(p) | Quốc Thắng | ||
49 | Gia Hưng | ||||
54 | Gia Hưng | ||||
21 | Công An Nhân Dân | 2-1 | Phố Hiến | ||
70(p) | Minh Bình | 86 | Công Đến | ||
90 | Minh Bình | ||||
21 | Phù Đổng | 0-4 | Bình Phước | ||
7 | Văn Điều | ||||
48 | Thanh Lâm | ||||
54 | Vũ Em | ||||
70 | Thanh Lâm | ||||
21 | Phú Thọ | 2-2 | Bà Rịa Vũng Tàu | ||
29 | Thái Học | 15 | Duy Khánh | ||
41(p) | Ngọc Thắng | 76 | Trung Thành |