ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 |
12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
100 | 225 | 2.25 | 37 | 37.00% | 30 | 30.00% | 33 | 33.00% |
2022 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Công An Nhân Dân | 17 | 9 | 5 | 3 | 30 | 13 | +17 | 32 | WLXW | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 5 | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | ||
2 | 2 | QNK Quảng Nam | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 13 | +8 | 30 | WWOO | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 9 | |
3 | 1 | Khánh Hòa | 16 | 8 | 6 | 2 | 19 | 11 | +8 | 30 | XXWX | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 4 | 4 | 0 | 10 | 6 | |
4 | 1 | Phố Hiến | 17 | 7 | 8 | 2 | 28 | 16 | +12 | 29 | XWWX | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 11 | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 5 | |
5 | 1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 16 | 6 | 6 | 4 | 16 | 12 | +4 | 24 | XLXX | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 6 | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | |
6 | 1 | Long An | 17 | 6 | 6 | 5 | 26 | 19 | +7 | 24 | LXWW | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 1 | 3 | 4 | 8 | 9 | |
7 | Huế | 16 | 6 | 4 | 6 | 14 | 21 | -7 | 22 | LWXL | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 9 | 3 | 0 | 6 | 7 | 17 | ||
8 | 2 | Phú Thọ | 17 | 5 | 4 | 8 | 15 | 21 | -6 | 19 | WXWL | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 11 | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | |
9 | 1 | Phù Đổng | 17 | 5 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 18 | LWLL | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 18 | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 11 | |
10 | 1 | Cần Thơ | 17 | 4 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | LLLX | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 15 | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | |
11 | Đắk Lắk | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 14 | WLLO | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 14 | ||
12 | Bình Phước | 17 | 2 | 5 | 10 | 9 | 19 | -10 | 11 | XWLL | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 4 | 10 |
8 | +1 | Nguyễn THANH NHÀN (Phố Hiến) |
6 | +1 | Bùi ANH THỐNG (Phù Đổng, 1p) |
+2 | Đinh THANH BÌNH (Công An Nhân Dân) | |
5 | Phan TẤN TÀI (Long An) | |
Hồ NGỌC THẮNG (Phú Thọ, 1p) | ||
+2 | Lê MINH BÌNH (Công An Nhân Dân) | |
4 | +1 | Trần MINH HIẾU (Đắk Lắk) |
Trần THANH LONG (Cần Thơ) | ||
+2 | Lê THANH BÌNH (Khánh Hòa, 1p) | |
Mạch NGỌC HÀ (QNK Quảng Nam, 2p) | ||
Trần THÀNH (Huế, 1p) | ||
Nguyễn VĂN ANH (Công An Nhân Dân) | ||
Ngô VIẾT PHÚ (Bà Rịa Vũng Tàu, 1p) | ||
Võ LÝ (Công An Nhân Dân) | ||
Nguyễn TUẤN HIỆP (Phù Đổng, 1p) | ||
+1 | Nguyễn VĂN THẠNH (Bà Rịa Vũng Tàu) | |
3 | +1 | Trần LÊ DUY (Khánh Hòa) |
Hà MINH TUẤN (QNK Quảng Nam) | ||
+1 | Lê VĂN ĐÔ (Phố Hiến) | |
Trần NGỌC PHƯƠNG (Long An) | ||
+1 | Dương VĂN AN (Cần Thơ) | |
Trần ĐÌNH KHA (Khánh Hòa) | ||
Suleiman OLADOJA (Công An Nhân Dân) | ||
Ngô HOÀNG ANH (Long An) | ||
Lê VĂN NAM (QNK Quảng Nam) | ||
Hồ THANH MINH (Huế) | ||
+1 | Ngân VĂN ĐẠI (QNK Quảng Nam) |
Saturday, 1 October 2022 | |||||
17 | Phú Thọ | 2-0 | Huế | ||
42 | Thái Học | ||||
70 | Thế Dương | ||||
Sunday, 2 October 2022 | |||||
17 | Đắk Lắk | 3-1 | Long An | ||
54 | Thanh Ngọc Lâm | 66 | Khắc Vũ | ||
69 | Gia Hưng | ||||
74 | Minh Hiếu | ||||
17 | Phố Hiến | 3-3 | Khánh Hòa | ||
18(og) | Nhật Tân | 14 | Thanh Bình | ||
63 | Thanh Nhàn | 90 | Thanh Bình | ||
90 | Văn Đô | 90 | Lê Duy | ||
17 | Bà Rịa Vũng Tàu | 1-1 | Bình Phước | ||
42 | Văn Thạnh | 13 | Văn Điều | ||
17 | Công An Nhân Dân | 5-1 | Cần Thơ | ||
31 | Thanh Bình | 64 | Văn An | ||
62 | Minh Bình | ||||
79 | Minh Bình | ||||
82 | Đức Lương | ||||
86 | Thanh Bình | ||||
17 | Phù Đổng | 1-3 | QNK Quảng Nam | ||
9 | Anh Thống | 38 | Thế Tài | ||
49 | Văn Trạng | ||||
57 | Văn Đại |