ROUND | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 |
Season archive |
Games | Goals | H | D | A | ||||
131 | 331 | 2.52 | 59 | 45.04% | 37 | 28.24% | 35 | 26.72% |
2023/24 | Overall | Home | Away | |||||||||||||||||||||
P | W | D | L | F | A | Gdf | Pts | Form | P | W | D | L | F | A | P | W | D | L | F | A | ||||
1 | Nam Định | 18 | 12 | 3 | 3 | 41 | 26 | +15 | 39 | XWWL | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 14 | ||
2 | 2 | Bình Dương | 19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 21 | +5 | 33 | WLLW | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 13 | |
3 | 1 | Công An Hà Nội | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 23 | +7 | 31 | LWLL | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 7 | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | |
4 | 1 | Bình Định | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 21 | +9 | 30 | LXWO | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | |
5 | Đông Á Thanh Hóa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 25 | +3 | 29 | WWLO | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | ||
6 | Hà Nội FC | 19 | 8 | 3 | 8 | 27 | 26 | +1 | 27 | WXLX | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 13 | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | ||
7 | QNK Quảng Nam | 19 | 5 | 8 | 6 | 22 | 23 | -1 | 23 | LOWW | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 6 | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 17 | ||
8 | Hồ Chí Minh City | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 22 | -3 | 23 | LOWL | 9 | 6 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 16 | ||
9 | Hải Phòng | 19 | 7 | 7 | 5 | 29 | 23 | +6 | 28 | WOWW | 10 | 4 | 4 | 2 | 15 | 10 | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 13 | ||
10 | 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 24 | -5 | 24 | WXLL | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 15 | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 9 | |
11 | 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 22 | -7 | 22 | LXWW | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 13 | |
12 | Thể Công | 18 | 5 | 6 | 7 | 16 | 22 | -6 | 21 | XWLO | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | ||
13 | Sông Lam Nghệ An | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 23 | -7 | 16 | OLXL | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 15 | ||
14 | Khánh Hòa | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 30 | -17 | 10 | LLLL | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 15 | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 15 |
Monday, 13 May 2024 | |||||
18 | Hoàng Anh Gia Lai | 1-1 | Nam Định | ||
18 | Sông Lam Nghệ An | 0-0 | Hồ Chí Minh City | ||
18 | Thể Công | 1-1 | Bình Định | ||
18 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-2 | Hà Nội FC | ||
Friday, 17 May 2024 | |||||
19 | Bình Dương | 4-1 | Công An Hà Nội | ||
19 | Hà Nội FC | 2-0 | Hoàng Anh Gia Lai | ||
19 | Đông Á Thanh Hóa | 3-1 | QNK Quảng Nam | ||
19 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 2-1 | Hồ Chí Minh City | ||
Saturday, 18 May 2024 | |||||
19 | Bình Định | 0-1 | Hải Phòng |
Saturday, 18 May 2024 | |||||
19 | Sông Lam Nghệ An | - | Khánh Hòa | ||
19 | Thể Công | - | Nam Định | ||
Tuesday, 21 May 2024 | |||||
20 | Hà Nội FC | - | Đông Á Thanh Hóa | ||
20 | Hoàng Anh Gia Lai | - | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | ||
20 | QNK Quảng Nam | - | Bình Dương | ||
20 | Hồ Chí Minh City | - | Công An Hà Nội | ||
Wednesday, 22 May 2024 | |||||
20 | Nam Định | - | Hải Phòng | ||
20 | Khánh Hòa | - | Thể Công | ||
20 | Bình Định | - | Sông Lam Nghệ An |
19 | RAFAELSON Bezerra (Nam Định, 2p) |
9 | Rimario GORDON (Đông Á Thanh Hóa, 2p) |
ALAN Sebastião (Bình Định) | |
8 | LUCÃO (Hải Phòng, 3p) |
HÊNDRIO ARAUJO da Silva (Nam Định, 3p) | |
7 | Nguyễn QUANG HẢI (Công An Hà Nội) |
LÉO (Bình Định) | |
Nguyễn TIẾN LINH (Bình Dương, 2p) | |
JEFERSON Elias (Công An Hà Nội) | |
6 | JOEL (Hà Nội FC) |
Michael OLAHA (Sông Lam Nghệ An, 1p) | |
LUIZ ANTÔNIO de Souza (Đông Á Thanh Hóa, 3p) | |
Samson KAYODE (QNK Quảng Nam) | |
Cheick TIMITÉ (Hồ Chí Minh City, 1p) | |
Phạm TUẤN HẢI (Hà Nội FC, 1p) | |
Charles ATSHIMENE (Bình Dương) | |
5 | Abdoulaye DIALLO (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 1p) |
Nguyễn VĂN ĐỨC (Bình Định) | |
Joseph MPANDE (Hải Phòng) | |
4 | Trần ĐÌNH TIẾN (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) |
Nguyễn VĂN QUYẾT (Hà Nội FC) | |
DOUGLAS COUTINHO Gomes (Khánh Hòa, 2p) | |
Hồ TẤN TÀI (Công An Hà Nội) | |
Paulo CONRADO (QNK Quảng Nam, 1p) | |
Prince IBARA (Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, 2p) | |
Bùi HOÀNG VIỆT ANH (Công An Hà Nội) | |
Nguyễn VĂN TOÀN (Nam Định) | |
DENILSON Pereira (Hà Nội FC) |